Giống Lúa Bắc Thơm Số 7: Đặc Điểm & Kỹ Thuật Canh Tác Hiệu Quả

Giống lúa Bắc Thơm Số 7 từ lâu đã trở thành một cái tên quen thuộc và được nhiều bà con nông dân ở các tỉnh phía Bắc ưa chuộng nhờ những đặc tính nổi trội về năng suất cũng như chất lượng gạo. Đây là giống lúa thuần, do Viện Cây lương thực và Cây thực phẩm chọn tạo, đã được công nhận và đưa vào sản xuất đại trà trên nhiều vùng sinh thái khác nhau. Việc nắm vững đặc điểm và kỹ thuật canh tác phù hợp cho giống lúa Bắc Thơm Số 7 sẽ giúp bà con đạt được vụ mùa bội thu, nâng cao hiệu quả kinh tế trên mảnh ruộng của mình. Chúng ta hãy cùng Airnano tìm hiểu sâu hơn về giống lúa quý này.

Mục lục

Đặc điểm của Giống lúa Bắc Thơm Số 7

Để canh tác thành công Giống lúa Bắc Thơm Số 7, điều quan trọng đầu tiên là phải hiểu rõ “tính nết” của nó. Giống lúa này mang nhiều đặc điểm hình thái và sinh học phù hợp với điều kiện canh tác ở Việt Nam:

  • Thời gian sinh trưởng: Thuộc nhóm giống ngắn ngày đến trung ngày, tùy thuộc vào vụ và vùng canh tác. Vụ Xuân thường khoảng 125-130 ngày, vụ Mùa khoảng 100-105 ngày ở các tỉnh đồng bằng Bắc Bộ. Thời gian này có thể biến đổi đôi chút ở các vùng khác.
  • Chiều cao cây: Cây có chiều cao trung bình, khoảng 105-110 cm. Thân cứng, ít bị đổ ngã khi gặp mưa bão nhẹ, điều này rất quan trọng ở những vùng thường xuyên có gió mạnh.
  • Bộ lá: Lá đẻ nhánh khỏe, màu xanh vừa phải. Lá đòng to bản, hơi lòng máng, đứng, màu xanh đậm, giữ màu đến khi lúa chín.
  • Bông lúa: Bông to, dài, hạt xếp sít trên bông. Tỷ lệ hạt chắc trên bông cao, ít bị lép đầu bông.
  • Hạt gạo: Hạt gạo thon dài, trắng trong, ít bạc bụng. Gạo khi nấu cho cơm trắng, mềm, có mùi thơm đặc trưng, vị đậm đà, dẻo vừa, rất được thị trường ưa chuộng. Đây là một trong những điểm mạnh lớn nhất của Bắc Thơm Số 7.
  • Năng suất: Năng suất khá ổn định và cao so với các giống lúa thuần cùng trà. Năng suất trung bình đạt 55-60 tạ/ha, thâm canh tốt có thể đạt 65-70 tạ/ha hoặc hơn.
  • Khả năng thích ứng: Giống lúa Bắc Thơm Số 7 có khả năng thích ứng rộng trên nhiều loại chân đất, từ đất vàn cao, vàn thấp đến một số vùng trũng nhẹ. Nó cũng chịu được điều kiện ngoại cảnh tương đối bất thuận như rét nhẹ đầu vụ Xuân hoặc nắng nóng cuối vụ Mùa.
  • Khả năng chống chịu sâu bệnh: Có khả năng chống chịu trung bình với một số sâu bệnh phổ biến như đạo ôn, bạc lá, khô vằn. Tuy nhiên, cần theo dõi sát sao để có biện pháp phòng trừ kịp thời khi có dịch bệnh bùng phát.

Lợi ích và ưu điểm của Giống lúa Bắc Thơm Số 7

Không phải ngẫu nhiên mà Giống lúa Bắc Thơm Số 7 lại được bà con tin dùng qua nhiều năm. Những lợi ích mà nó mang lại rất thiết thực:

  • Giá trị kinh tế cao: Gạo Bắc Thơm Số 7 có chất lượng tốt, thơm ngon, được thị trường tiêu thụ mạnh và có giá bán thường cao hơn so với nhiều giống lúa thường khác. Điều này giúp tăng thu nhập cho người nông dân.
  • Năng suất khá: Dù không phải là giống siêu năng suất nhưng năng suất của Bắc Thơm Số 7 rất ổn định và đạt mức khá, đảm bảo sản lượng cho bà con.
  • Canh tác phù hợp nhiều vùng: Khả năng thích ứng rộng giúp giống lúa này có thể được gieo trồng ở nhiều địa phương khác nhau, từ đồng bằng đến trung du.
  • Chống chịu khá: Khả năng chống chịu với một số sâu bệnh và điều kiện thời tiết bất lợi giúp giảm rủi ro trong sản xuất.

Giống lúa Bắc Thơm Số 7 thực sự là một lựa chọn đáng tin cậy cho bà con nông dân muốn kết hợp giữa năng suất và chất lượng gạo. Để hiểu rõ hơn về những lựa chọn khác, bạn có thể tìm hiểu thêm về Giống lúa Hòa Phát 3, một giống lúa khác cũng được quan tâm.

Kỹ thuật canh tác Giống lúa Bắc Thơm Số 7

Để phát huy tối đa tiềm năng của Giống lúa Bắc Thơm Số 7, bà con cần tuân thủ quy trình kỹ thuật canh tác chuẩn:

  1. Làm đất: Đất cần được cày bừa kỹ, san phẳng mặt ruộng để dễ điều tiết nước. Vụ Xuân làm đất cần sớm để đất kịp “ngủ”, vụ Mùa làm đất nhanh gọn sau khi thu hoạch vụ Xuân.
  2. Ngâm ủ hạt giống: Chọn hạt giống có nguồn gốc rõ ràng, tỷ lệ nảy mầm cao. Ngâm hạt giống trong nước sạch theo hướng dẫn, thường khoảng 12-24 giờ tùy vụ. Sau đó vớt ra, đãi sạch, ủ ấm cho hạt nứt nanh đều.
  3. Thời vụ gieo sạ/cấy: Tuân thủ lịch thời vụ khuyến cáo của địa phương để tránh rét, tránh úng ngập cuối vụ và sâu bệnh phát triển mạnh.
  4. Mật độ gieo sạ/cấy:
    • Cấy: Mật độ khoảng 35-40 khóm/m², mỗi khóm 2-3 dảnh.
    • Gieo sạ: Lượng giống khoảng 40-50 kg/ha tùy điều kiện đất đai và kỹ thuật sạ. Sạ thưa giúp cây lúa đẻ nhánh tốt, thoáng khí, hạn chế sâu bệnh. Với kỹ thuật sạ hàng hoặc sử dụng máy sạ kết hợp công nghệ hỗ trợ như máy bay nông nghiệp của Airnano để rải hạt giống sẽ giúp đảm bảo mật độ đều và tiết kiệm giống hiệu quả.
  5. Chăm sóc nước: Điều tiết nước hợp lý theo từng giai đoạn sinh trưởng của cây lúa:
    • Giai đoạn mạ/lúc mới cấy/sạ: Giữ ẩm.
    • Giai đoạn đẻ nhánh: Cho nước ngập nhẹ (3-5 cm) để cây đẻ nhánh tập trung.
    • Giai đoạn đứng cái làm đòng: Cho nước sâu (5-7 cm).
    • Giai đoạn lúa trổ bông: Giữ đủ nước.
    • Giai đoạn lúa chín: Rút cạn nước trước khi thu hoạch khoảng 7-10 ngày.
  6. Bón phân: Thực hiện theo đúng quy trình bón phân (sẽ trình bày chi tiết ở mục sau).
  7. Phòng trừ sâu bệnh: Theo dõi đồng ruộng thường xuyên để phát hiện sớm sâu bệnh và có biện pháp xử lý kịp thời (sẽ trình bày chi tiết ở mục sau).
  8. Thu hoạch: Khi lúa chín vàng đều khoảng 85-90%, tiến hành thu hoạch nhanh gọn để giảm thất thoát và đảm bảo chất lượng hạt.

Ông Trần Văn Hùng, một nông dân nhiều năm kinh nghiệm ở Thái Bình chia sẻ: “Trồng Bắc Thơm Bảy cái chính là phải nắm được thời tiết với bón phân cho đủ lực. Giống này mà đủ dinh dưỡng, cây khỏe thì bông to, hạt mẩy lắm. Đợt vừa rồi tôi thử nghiệm sạ bằng máy bay, thấy hạt rơi đều, tiết kiệm lắm, đỡ vất vả hơn sạ tay nhiều.”

Để có cái nhìn toàn diện hơn về các giống lúa chất lượng khác, bà con có thể tham khảo thông tin về Giống lúa Nàng Hoa 9, một giống lúa thơm đặc sắc.

So sánh Giống lúa Bắc Thơm Số 7 với các giống lúa khác

Khi lựa chọn giống lúa, bà con thường cân nhắc giữa nhiều loại khác nhau dựa trên đặc điểm của chân đất, điều kiện khí hậu và mục tiêu sản xuất (năng suất cao hay chất lượng tốt). Giống lúa Bắc Thơm Số 7 thường được so sánh với một số giống phổ biến khác:

  • So với các giống lúa lai: Các giống lúa lai như TH3-3, Nhị ưu 838… thường có thời gian sinh trưởng ngắn hơn hoặc tương đương và tiềm năng năng suất lý thuyết rất cao, có thể đạt 70-80 tạ/ha hoặc hơn trong điều kiện thâm canh lý tưởng. Tuy nhiên, lúa lai thường đòi hỏi kỹ thuật canh tác khắt khe hơn, khả năng chống chịu điều kiện bất thuận có thể kém hơn và chất lượng gạo thường không thơm ngon bằng lúa thuần Bắc Thơm Số 7. Giá thành hạt giống lúa lai cũng thường cao hơn.
  • So với các giống lúa thuần chất lượng cao khác: Ví dụ như T10, giống lúa Hòa Phát 3, hay ST25 (ở miền Nam)… Bắc Thơm Số 7 có ưu thế về khả năng thích ứng rộng hơn trên nhiều loại đất ở các tỉnh phía Bắc so với T10 hay KD18. So với ST25, Bắc Thơm Số 7 phù hợp hơn với điều kiện khí hậu miền Bắc và giá cả hạt giống cũng dễ tiếp cận hơn cho sản xuất đại trà.
  • So với các giống lúa chịu hạn/chịu úng: Các giống chuyên biệt như VAAS 16 (chịu hạn), hoặc một số giống chịu úng… Giống lúa Bắc Thơm Số 7 có khả năng chịu điều kiện bất thuận tương đối tốt nhưng không phải là giống chuyên biệt cho vùng hạn nặng hay ngập sâu kéo dài. Ở những vùng khắc nghiệt, bà con cần cân nhắc các giống chuyên dụng hơn.

Giống lúa Bắc Thơm Số 7 là sự lựa chọn cân bằng giữa năng suất và chất lượng gạo trong nhóm lúa thuần, phù hợp với đa số điều kiện canh tác truyền thống và bán thâm canh ở các tỉnh phía Bắc.

Kỹ thuật bón phân cho Giống lúa Bắc Thơm Số 7

Quy trình bón phân đóng vai trò then chốt quyết định năng suất và chất lượng hạt gạo của Giống lúa Bắc Thơm Số 7. Bà con cần bón phân cân đối, đúng lúc và đúng liều lượng:

  1. Bón lót (Trước khi bừa lần cuối hoặc trước khi cấy/sạ): Cung cấp dinh dưỡng ban đầu cho cây lúa.
    • Phân chuồng hoai mục: 5-10 tấn/ha (nếu có).
    • Phân vô cơ: Toàn bộ lượng phân lân (supe lân hoặc NPK có tỷ lệ lân cao) + một phần nhỏ đạm urê và kali. Liều lượng cụ thể tùy theo loại đất và khuyến cáo của địa phương.
  2. Bón thúc lần 1 (Sau cấy 7-10 ngày hoặc khi lúa sạ có 2-3 lá thật): Giúp cây lúa đẻ nhánh khỏe và tập trung.
    • Sử dụng phân đạm urê kết hợp với kali (nếu bón lót chưa đủ). Liều lượng tùy theo sức sinh trưởng của mạ/lúa con và loại đất.
    • Kiểm tra mật độ dảnh: Nếu ruộng quá xanh tốt hoặc mật độ cấy/sạ dày, có thể giảm bớt lượng đạm.
  3. Bón thúc lần 2 (Khi lúa đứng cái làm đòng, khoảng 20-25 ngày trước khi lúa trổ): Đây là đợt bón quan trọng nhất, quyết định số hạt trên bông.
    • Bón toàn bộ lượng phân kali còn lại + phần đạm urê còn lại.
    • Thời điểm bón: Khi cây lúa có lóng thứ nhất vươn dài khoảng 1-1.5 cm (có thể kiểm tra bằng cách bóc thân cây lúa). Bón quá sớm hoặc quá muộn đều không tốt.
    • Việc bón thúc đợt này trên diện tích lớn có thể ứng dụng các giải pháp nông nghiệp chính xác như phun rải phân bón bằng máy bay của Airnano, giúp phân bón được phân bố đều, nhanh chóng và giảm công lao động, đặc biệt hiệu quả khi đồng ruộng khó đi lại.
  4. Bón đón đòng (Nếu cần thiết): Một số trường hợp lúa sinh trưởng yếu hoặc điều kiện dinh dưỡng ban đầu không đủ, có thể bón thêm một ít phân đạm và kali khi đòng non khoảng 1 cm. Cần hết sức thận trọng để tránh bón thừa đạm gây lốp đổ và sâu bệnh.
  5. Bón nuôi hạt (Nếu cần thiết): Một số vùng hoặc khi lúa gặp điều kiện bất lợi lúc vào chắc, có thể bón bổ sung thêm một lượng nhỏ kali hoặc phân bón lá giàu kali và vi lượng để hạt vào mẩy hơn, tăng tỷ lệ hạt chắc.

Nguyên tắc chung là bón đủ, cân đối N-P-K và các nguyên tố trung vi lượng. Tránh bón thừa đạm, đặc biệt vào giai đoạn cuối, vì dễ gây lốp đổ, sâu bệnh và giảm chất lượng gạo.

Bên cạnh Giống lúa Bắc Thơm Số 7, bà con cũng có thể cân nhắc thêm Giống lúa HP1, một giống lúa khác được đánh giá cao về năng suất và phẩm chất.

Chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho Giống lúa Bắc Thơm Số 7

Như đã đề cập, Giống lúa Bắc Thơm Số 7 có khả năng chống chịu sâu bệnh trung bình. Do đó, việc theo dõi đồng ruộng và áp dụng các biện pháp phòng trừ tổng hợp là vô cùng cần thiết để bảo vệ năng suất.

  • Theo dõi đồng ruộng: Thường xuyên thăm đồng (ít nhất 2-3 ngày/lần), đặc biệt vào các giai đoạn xung yếu như đẻ nhánh rộ, làm đòng, trổ bông. Quan sát sự xuất hiện của các loại sâu hại (sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy lưng trắng…) và triệu chứng của các bệnh hại (đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông, bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn…).
  • Phòng là chính, trừ là kịp thời:
    • Biện pháp canh tác: Vệ sinh đồng ruộng sau vụ, cày ải phơi đất, sử dụng giống lúa Bắc Thơm Số 7 kháng bệnh (nếu có), gieo sạ/cấy đúng mật độ khuyến cáo để ruộng thông thoáng, bón phân cân đối, điều tiết nước hợp lý.
    • Biện pháp sinh học: Sử dụng các loại thuốc trừ sâu bệnh có nguồn gốc sinh học, bảo vệ và phát triển các loài thiên địch trên đồng ruộng.
    • Biện pháp hóa học: Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi mật độ sâu hại hoặc tỷ lệ bệnh vượt ngưỡng phòng trừ kinh tế theo khuyến cáo của cơ quan chuyên môn. Chọn thuốc đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm và phun đúng kỹ thuật.

Tiến sĩ Nguyễn Thị Mai, chuyên gia về bảo vệ thực vật nhận định: “Giống lúa Bắc Thơm Số 7 khá phổ biến nên bà con cần đặc biệt chú ý đến bệnh đạo ôn, nhất là giai đoạn đẻ nhánh và trổ bông. Nếu phát hiện sớm các vết bệnh đặc trưng trên lá hoặc cổ bông, cần phun thuốc đặc trị ngay để ngăn chặn sự lây lan. Việc phun thuốc phòng trừ sâu bệnh, đặc biệt trên diện tích lớn hoặc địa hình khó khăn, có thể được thực hiện hiệu quả và an toàn hơn khi sử dụng máy bay phun thuốc nông nghiệp. Các giải pháp từ Airnano có thể giúp bà con phun thuốc chính xác, nhanh chóng, giảm tiếp xúc với hóa chất độc hại.”

Đối với những ai quan tâm đến các giống lúa có tiềm năng năng suất cao, nội dung về Giống lúa VNR88 sẽ rất hữu ích để so sánh và lựa chọn.

Kết luận

Giống lúa Bắc Thơm Số 7 là một giống lúa thuần mang lại nhiều giá trị cho người nông dân Việt Nam. Với những đặc điểm nổi trội về chất lượng gạo thơm ngon, dẻo vừa, khả năng thích ứng rộng và năng suất ổn định, Giống lúa Bắc Thơm Số 7 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho nhiều vùng sản xuất. Việc áp dụng đúng và đủ các biện pháp kỹ thuật từ làm đất, chọn giống, bón phân, điều tiết nước đến phòng trừ sâu bệnh, đặc biệt là việc ứng dụng công nghệ hiện đại như máy bay nông nghiệp Airnano trong các khâu sạ giống, bón phân và phun thuốc, sẽ giúp bà con nông dân khai thác tối đa tiềm năng của giống lúa Bắc Thơm Số 7, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, tăng thu nhập và xây dựng một nền nông nghiệp bền vững.

Câu hỏi thường gặp về Giống lúa Bắc Thơm Số 7

  • Giống lúa Bắc Thơm Số 7 phù hợp gieo trồng ở những vụ nào?
    Giống lúa Bắc Thơm Số 7 phù hợp gieo trồng ở cả vụ Xuân và vụ Mùa ở các tỉnh phía Bắc, tuân thủ theo khung thời vụ khuyến cáo của từng địa phương để đảm bảo sinh trưởng tốt nhất.
  • Gạo Bắc Thơm Số 7 có đặc điểm gì nổi bật?
    Gạo Bắc Thơm Số 7 nổi bật với hạt thon dài, trắng trong, khi nấu cho cơm trắng, mềm, dẻo vừa và có mùi thơm đặc trưng, được thị trường rất ưa chuộng.
  • Năng suất trung bình của Bắc Thơm Số 7 là bao nhiêu?
    Năng suất trung bình của Bắc Thơm Số 7 đạt khoảng 55-60 tạ/ha, nếu áp dụng kỹ thuật thâm canh tốt có thể đạt 65-70 tạ/ha hoặc cao hơn.
  • Giống lúa Bắc Thơm Số 7 có dễ bị sâu bệnh không?
    Giống có khả năng chống chịu trung bình với một số sâu bệnh phổ biến như đạo ôn, bạc lá. Cần theo dõi sát sao đồng ruộng và áp dụng biện pháp phòng trừ tổng hợp.
  • Có thể dùng máy bay nông nghiệp của Airnano để hỗ trợ canh tác Bắc Thơm Số 7 không?
    Có, máy bay nông nghiệp của Airnano rất hữu ích trong việc gieo sạ hạt giống, phun rải phân bón và phun thuốc bảo vệ thực vật cho lúa Bắc Thơm Số 7, giúp tăng hiệu quả và giảm công sức lao động.
  • Nên bón phân cho lúa Bắc Thơm Số 7 vào những giai đoạn nào?
    Các giai đoạn bón phân chính là bón lót (trước khi cấy/sạ), bón thúc lần 1 (đẻ nhánh) và bón thúc lần 2 (đứng cái làm đòng). Bón đúng và đủ ở giai đoạn làm đòng là rất quan trọng.
Đánh giá bài viết post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Holine tư vấnZalo